Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quẩn thể"
tập hợp
nhóm
cộng đồng
quần thể
hệ sinh thái
tổ hợp
cụm
khối
tổ chức
cấu trúc
mô hình
bố cục
khu vực
khung cảnh
cảnh quan
tổ chức không gian
tổ chức xã hội
tổ chức sinh thái
tổ chức kiến trúc
tổ chức nghệ thuật