Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quẩy quả"
quây
quây quần
tụ tập
hội họp
gặp gỡ
kết nối
hội tụ
tập trung
đoàn tụ
giao lưu
hợp mặt
tập hợp
hội đồng
liên hoan
kết bạn
giao tiếp
thảo luận
trò chuyện
chơi đùa
vui vẻ