Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quắc"
quắc mắt
mắt quắc
giận dữ
bất bình
đe dọa
cạc cạc
quác
nói quang quác
nhìn chằm chằm
mắt trợn
mắt lườm
mắt sắc
mắt dữ
mắt hung hãn
mắt lấp lánh
mắt chớp
mắt ngầu
mắt xếch
mắt lòi
mắt lừ