Từ đồng nghĩa với "quắc mắt"

sự quắc mắt mắt ác cau có giận dữ mặt sưng mày sỉa
nhăn mặt mắt dữ mặt mày khó chịu mắt trợn
mặt hằm hằm mắt lườm mặt nhăn mắt giận
mặt cáu kỉnh mắt xếch mặt bực bội mắt gườm gườm
mặt khó coi mắt quắc mặt giận dữ mắt đanh lại