Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quắt"
lời chửi rủa
chửi rủa
nguyền rủa
lời nguyền rủa
báng bổ
chê trách
chê
kết tội
chỉ trích
tấn công
đày địa ngục
trục xuất
cấm
lạm dụng
đoạ đày
gây nhầm lẫn
làm thất bại
chẳng đáng nửa đồng
chẳng đáng một trinh
làn nguy hại