Từ đồng nghĩa với "quắt"

lời chửi rủa chửi rủa nguyền rủa lời nguyền rủa
báng bổ chê trách chê kết tội
chỉ trích tấn công đày địa ngục trục xuất
cấm lạm dụng đoạ đày gây nhầm lẫn
làm thất bại chẳng đáng nửa đồng chẳng đáng một trinh làn nguy hại