Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quằn"
co giật
ngọ nguậy
vặn vẹo
quằn quại
lăn lộn
vặn mình
đau đớn
khổ sở
dằn vặt
lăn lóc
quằn quại
giãy giụa
vật vã
đấu tranh
chống cự
lật đật
lắc lư
rối loạn
khúc khuỷu
xoay xở