Từ đồng nghĩa với "quằn quặn"

co giật ngọ nguậy vặn vẹo quằn quại
lăn lộn vặn mình đau đớn khổ sở
dằn vặt lăn qua lăn lại quằn quại giãy giụa
đấu tranh bị kích thích bị quấy rầy không yên
khó chịu bất an rối loạn điên cuồng