Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quẳn"
quăn
cong
vẹo
bẻ
gãy
uốn
bẻ cong
bị đè
bị nén
bị ép
bị chèn
bị bẻ
bị gãy
bị quật
bị va
bị chém
bị đâm
bị tác động
bị ảnh hưởng
bị tổn thương