Từ đồng nghĩa với "quẳn"

quăn cong vẹo bẻ
gãy uốn bẻ cong bị đè
bị nén bị ép bị chèn bị bẻ
bị gãy bị quật bị va bị chém
bị đâm bị tác động bị ảnh hưởng bị tổn thương