Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quặn hoặc"
quặn
quằn
đau
thắt
xoắn
cơn đau
đau đớn
đau nhói
đau bụng
quặn đau
quặn thắt
quằn quại
đau xé
đau đớn tột cùng
đau nhức
đau rát
đau quặn
đau lâm râm
đau âm ỉ
đau quằn quại
đau khổ