Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quặng"
quặng
khoáng
khoáng sản
mỏ
đá
đá chưa tinh chế
đất chưa tinh chế
đất có nhiều kim loại
khoáng sản bản địa
hàm lượng
chất khoáng
vật liệu khai thác
nguyên liệu
kim loại
quặng sắt
quặng đồng
quặng nhôm
quặng vàng
quặng bạc
quặng thiếc