Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quặt"
quặt
bẻ gập
rẽ
quẹo
xoay
lệch
nghiêng
trở
quay
đi lệch
đi ngang
đi chệch
đi vòng
đi quanh
đi rẽ
đi quặt
quay lại
quay ngang
quay ngược
quay vòng