Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quẹt"
quệt
gõ
tát
đập
quẹt diêm
quẹt nước mắt
vung
chạm
đánh
lướt
xoa
vuốt
lướt qua
cọ
móc
kéo
đi qua
chà
vẩy
thoa