Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quế"
quế Trung Quốc
quế vỏ
quế ceylon
cây quế
Chi Quế
Quế quan
hạt dẻ
bột quế
tinh dầu quế
quế ngọt
quế đắng
quế Ấn Độ
quế Sa Mạc
quế Thái
quế Nam
quế Bắc
quế rừng
quế lá
quế tươi
quế khô