Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quết trầu"
trầu cau
nước trầu
nước màu
nước nhai
nước quết
nước bôi
nước dính
vết trầu
vệt trầu
vệt màu
vệt nước
chất lỏng
chất dính
màu đỏ
màu sắc
hương vị trầu
hương vị
hương liệu
vết bẩn
vết dính