cấm | cấm đoán | cấm chỉ | cấm vận |
cấm lưu hành | cấm buôn bán | cấm xuất khẩu | cấm nhập khẩu |
cấm sử dụng | cấm phát tán | cấm phân phối | cấm giao dịch |
cấm tiếp cận | cấm tham gia | cấm hành nghề | cấm hoạt động |
cấm quảng cáo | cấm sản xuất | cấm tiêu thụ | cấm phát triển |