Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quốc cấm"
cấm
cấm đoán
cấm chỉ
cấm vận
cấm lưu hành
cấm buôn bán
cấm xuất khẩu
cấm nhập khẩu
cấm sử dụng
cấm phát tán
cấm phân phối
cấm giao dịch
cấm tiếp cận
cấm tham gia
cấm hành nghề
cấm hoạt động
cấm quảng cáo
cấm sản xuất
cấm tiêu thụ
cấm phát triển