Từ đồng nghĩa với "quốc doanh"

thuộc sở hữu nhà nước quốc gia chính phủ doanh nghiệp nhà nước
xí nghiệp nhà nước công ty nhà nước tổ chức nhà nước cơ sở nhà nước
kinh tế nhà nước hành chính nhà nước tài sản nhà nước quản lý nhà nước
đơn vị nhà nước công ty quốc doanh doanh nghiệp công công ty thuộc nhà nước
doanh nghiệp thuộc chính phủ tổ chức thuộc nhà nước cơ sở thuộc nhà nước kinh tế công cộng