Từ đồng nghĩa với "quốc hữu hoá"

quốc hữu hóa quốc doanh quốc gia hóa nhà nước hóa
tư nhân hóa xã hội hóa điều hành nhà nước quản lý nhà nước
tập thể hóa công hữu hóa tư liệu sản xuất xí nghiệp quốc doanh
đất đai quốc hữu công nghiệp hóa đầu tư công quản lý công
phát triển kinh tế nhà nước chuyển đổi sở hữu tái cấu trúc điều tiết kinh tế