Từ đồng nghĩa với "quốc kế dân sinh"

quốc sách quốc gia dân sinh chính sách
phát triển kinh tế an sinh xã hội quản lý nhà nước phúc lợi xã hội
đời sống nhân dân cải cách xã hội đầu tư công phát triển bền vững
hạ tầng cơ sở tăng trưởng kinh tế đảm bảo an sinh phát triển xã hội
quản lý kinh tế chính quyền phát triển cộng đồng định hướng phát triển