Từ đồng nghĩa với "quốc lập"

quốc lập lập quốc xây dựng quốc gia độc lập
nhà nước công lập trường công lập quản lý nhà nước
chính phủ cơ sở nhà nước tổ chức nhà nước hệ thống công
công ích dân lập quốc gia công cộng
tổ chức công cơ quan nhà nước đơn vị công chính quyền