Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quốc nạn"
đại nạn
quốc họa
thảm họa
tai ương
khổ nạn
bệnh dịch
tệ nạn
nạn dịch
nạn đói
nạn nhân
khủng hoảng
suy thoái
bất ổn
nguy cơ
rủi ro
tổn thất
thiệt hại
khó khăn
vấn nạn
nỗi khổ