Từ đồng nghĩa với "quốc phòng"

bảo vệ an ninh quốc gia quốc tế
bảo đảm phòng thủ đề phòng bảo hộ
kiểm soát đối phó phòng ngừa an toàn
bảo mật quản lý tình báo chiến lược
phát triển hợp tác thống nhất độc lập