Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quốc phòng"
bảo vệ
an ninh
quốc gia
quốc tế
bảo đảm
phòng thủ
đề phòng
bảo hộ
kiểm soát
đối phó
phòng ngừa
an toàn
bảo mật
quản lý
tình báo
chiến lược
phát triển
hợp tác
thống nhất
độc lập