Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quốc sách"
chính sách
chương trình
đường lối
chiến lược
kế hoạch
quy hoạch
chủ trương
nguyên tắc
mục tiêu
tầm nhìn
sáng kiến
giải pháp
đề án
dự án
chính quyền
quản lý
phát triển
đầu tư
cải cách
thực hiện