Từ đồng nghĩa với "quốc sỉ"

quốc sỉ tẩy chay cấm vận quốc gia xa lánh
sỉ nhục xấu hổ nhục nhã bê bối
mất mặt khinh miệt khinh bỉ đê tiện
thất vọng khó chịu bất mãn phê phán
chê bai chỉ trích đổ lỗi mang tiếng