Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quốc tang"
quốc tang
lễ tang quốc gia
lễ truy điệu
lễ tưởng niệm
lễ an táng
lễ viếng
lễ tang
tang lễ
tang chế
tang tóc
tang thương
đám tang
đám ma
lễ cầu siêu
lễ tưởng nhớ
lễ kỷ niệm
lễ hội tưởng niệm
lễ hội tang
lễ tưởng niệm quốc gia
lễ quốc tang