Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quốc tuý"
tinh hoa
di sản
văn hóa
truyền thống
bản sắc
đặc trưng
cốt lõi
nguyên bản
tinh túy
căn cước
hồn dân tộc
tinh thần
đặc sắc
cốt cách
tinh chất
nguyên lý
tính cách
đặc điểm
tính chất văn hóa
tính dân tộc