Từ đồng nghĩa với "quốc tế hoá"

quốc tế hóa toàn cầu hóa hội nhập quốc tế quốc tế hóa hóa
đa dạng hóa phát triển quốc tế hợp tác quốc tế mở rộng quốc tế
liên kết quốc tế giao lưu quốc tế tích cực quốc tế tiến trình quốc tế
chuyển giao quốc tế đầu tư quốc tế thương mại quốc tế công nhận quốc tế
phổ biến quốc tế đối tác quốc tế tương tác quốc tế cải cách quốc tế