Từ đồng nghĩa với "quốc tế ngữ"

ngôn ngữ quốc tế quốc tế hóa đa ngôn ngữ ngôn ngữ chung
ngôn ngữ toàn cầu ngôn ngữ liên kết ngôn ngữ phổ quát ngôn ngữ giao tiếp quốc tế
ngôn ngữ trung gian ngôn ngữ đa dạng ngôn ngữ hợp tác ngôn ngữ liên văn hóa
ngôn ngữ toàn cầu hóa ngôn ngữ quốc tế hóa ngôn ngữ đồng nhất ngôn ngữ liên minh
ngôn ngữ phổ biến ngôn ngữ kết nối ngôn ngữ thông dụng ngôn ngữ đa quốc gia