Từ đồng nghĩa với "quốcnội"

nội địa trong nước nội bộ quốc gia
nội dung địa phương nội thương nội chính
nội lực nội sinh nội dung quốc gia nội thương mại
nội tiêu dùng nội trợ nội tạng nội chiến
nội dung kinh tế nội dung văn hóa nội dung xã hội nội dung chính trị