Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quờ"
hú hét
hét lên
kinh ngạc
bồn chồn
cù
vỗ đùi
chà
cổ vũ
ôi chao
ái chà
ngạc nhiên
thán phục
kêu lên
gọi to
kích thích
hào hứng
sôi nổi
phấn khích
tán thưởng
kích động