Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quỡ"
quơ
vẫy
vung
khua
lắc
đung đưa
chao
vung vẩy
quơ quào
múa
đi tìm
sờ soạng
lùng sục
lục lọi
tìm kiếm
vớ
hốt
nhặt
chộp
bắt