Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quỹ tích"
quỹ tích
quỹ đạo
vị trí
địa điểm
nơi
bố trí
hình học
tập hợp
điểm
không gian
hình dạng
khoảng cách
mặt phẳng
mặt cầu
tính chất
điểm đặc trưng
đường cong
hình tròn
hình elip
hình học không gian