Từ đồng nghĩa với "qưạch"

qưạch cây leo cây phê cau
trầu lá trầu vỏ cây cây thuốc
cây ăn trầu cây đắng cây dây leo cây cảnh
cây thảo mộc cây lương thực cây thực phẩm cây dược liệu
cây ăn quả cây xanh cây tự nhiên cây địa phương