Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"qưảo"
cào
cào cấu
móng vuốt
quào
cào xé
cào cào
cào nát
cào mạnh
cào lên
cào xuống
cào rách
cào chảy
cào bới
cào cào
cào cào
cào cào
cào cào
cào cào
cào cào
cào cào