Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"qườ"
tàn tật
khuyết tật
bại liệt
tê liệt
mất khả năng vận động
hạn chế vận động
bất động
đau đớn
khó khăn
gãy xương
thương tật
bệnh tật
yếu đuối
mệt mỏi
khó nhọc
bất lực
khó khăn trong di chuyển
không thể cử động
không hoạt động
không linh hoạt