Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"qượng ép"
gượng
cưỡng ép
ép buộc
không tự nhiên
cố gắng
gượng gạo
cố sức
khó khăn
không thoải mái
không tự nhiên hóa
cố tình
khó xử
gượng ép
bắt buộc
không phù hợp
không thuận lợi
không tự nhiên
cố chấp
khó khăn trong việc
không linh hoạt