Từ đồng nghĩa với "rành rẽ"

rành rọt rõ ràng minh bạch sáng tỏ
rành mạch dễ hiểu thông suốt tường tận
chi tiết cặn kẽ sạch sẽ đầy đủ
chính xác khúc triết hệ thống tinh tường
nắm rõ thấu đáo sáng sủa rõ nét