Từ đồng nghĩa với "rào rào"

rào rào rào chắn hàng rào bờ rào
lưới bức tường thành đê cổng
lan can chắn ngăn chặn che chở
đắp luỹ chướng ngại vật bao quanh đẩy lui
tránh được gạt được đánh trống lảng tranh luận