Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rám"
rám nắng
làm rám
làm rám nắng
làm sạm
màu rám nắng
màu da rám nắng
da rám nắng
sạm màu
sạm đen
bị rám
rám da
rám quả
rám mặt
rám nắng tự nhiên
rám nắng nhân tạo
rám xỉn
rám tối
rám sẫm
rám xỉn màu
rám màu
rám nhạt