Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ráng"
cố gắng
nỗ lực
kiên trì
bền bỉ
chịu đựng
tiếp tục
không ngừng
ráng sức
cố sức
gắng sức
gắng gỏi
dốc sức
vượt qua
đương đầu
chống chọi
khắc phục
vươn lên
đẩy mạnh
tích cực
hăng hái