Từ đồng nghĩa với "ráng"

cố gắng nỗ lực kiên trì bền bỉ
chịu đựng tiếp tục không ngừng ráng sức
cố sức gắng sức gắng gỏi dốc sức
vượt qua đương đầu chống chọi khắc phục
vươn lên đẩy mạnh tích cực hăng hái