Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"râm ran"
rộn rã
ồn ào
hò hét
cười nói
xôn xao
sôi nổi
nhộn nhịp
vui vẻ
hân hoan
tấp nập
sầm uất
hối hả
râm rì
lộn xộn
kích thích
ngứa ngáy
râm rật
dồn dập
lan tỏa
râm ran