Từ đồng nghĩa với "râm ran"

rộn rã ồn ào hò hét cười nói
xôn xao sôi nổi nhộn nhịp vui vẻ
hân hoan tấp nập sầm uất hối hả
râm rì lộn xộn kích thích ngứa ngáy
râm rật dồn dập lan tỏa râm ran