Từ đồng nghĩa với "râu ria"

bộ râu râu ria mép râu dê
lông tơ râu ria tóc đắp
cạo râu râu quai nón râu ngô râu cằm
râu tóc râu mày râu bắp râu lông
râu lún râu lông tơ râu lông mày râu lông mi