Từ đồng nghĩa với "rây"

cái rây rây bột cái sàng sàng
cái giần giần rây lọc lọc
sàng lọc lưới rổ màn hình
chao rây tinh rây mịn rây thô
rây hạt rây nước rây bột mịn rây bột thô
rây thực phẩm