Từ đồng nghĩa với "rèm"

màn cửa bức màn màn mành
màn trập che màn mạng che mặt rèm cửa
rèm the màn che màn chắn màn vải
màn che nắng màn che gió màn che bụi màn che ánh sáng
màn che trang trí màn che phòng màn che cửa sổ bóng râm