Từ đồng nghĩa với "rêu"

ngành rêu địa y cỏ lươn than bùn
rêu xanh rêu mốc rêu nước rêu đá
rêu tảo rêu lông rêu bám rêu bùn
rêu sừng rêu bể rêu rừng rêu lầy
rêu ẩm rêu bờ rêu bãi rêu lục