Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rêu"
ngành rêu
địa y
cỏ lươn
than bùn
rêu xanh
rêu mốc
rêu nước
rêu đá
rêu tảo
rêu lông
rêu bám
rêu bùn
rêu sừng
rêu bể
rêu rừng
rêu lầy
rêu ẩm
rêu bờ
rêu bãi
rêu lục