Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rêu rao"
kêu gọi
yêu cầu
kiến nghị
thỉnh cầu
đề nghị
trình bày
phản ánh
thông báo
tố cáo
kêu than
kêu cứu
đòi hỏi
hối thúc
khuyến nghị
gợi ý
đề xuất
tuyên bố
cảnh báo
nhắc nhở
phát biểu