Từ đồng nghĩa với "rình"

lén theo rình rập theo dõi lén lút
rình bắt rình nghe chực đuổi theo
theo sát theo chân lén theo thú săn lén theo kẻ địch
rình mò rình rập kẻ gian rình rập động vật theo dõi kẻ gian
theo dõi động vật rình rập tình huống rình rập sự việc rình rập thông tin