Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rích"
cũ rích
cũ kỹ
lỗi thời
lạc hậu
cũ mèm
cũ xì
cũ nát
cũ kĩ
cũ rích rích
cũ rích rích
hôi hám
hôi hổi
nhạt nhẽo
tầm thường
tẻ nhạt
không mới
không thú vị
không hấp dẫn
không đặc sắc
không sáng tạo