Từ đồng nghĩa với "rích"

cũ rích cũ kỹ lỗi thời lạc hậu
cũ mèm cũ xì cũ nát cũ kĩ
cũ rích rích cũ rích rích hôi hám hôi hổi
nhạt nhẽo tầm thường tẻ nhạt không mới
không thú vị không hấp dẫn không đặc sắc không sáng tạo