Từ đồng nghĩa với "ríu rít"

tiếng nói líu ríu kêu hót líu lo hót
tiếng hót líu lo nói líu ríu chíu chít tiếng chim hót
tiếng chim kêu tiếng nói líu lo cười đùa líu ríu tiếng trẻ con
tiếng nói vui vẻ tiếng cười ríu rít tiếng nói rộn ràng tiếng chim ríu
tiếng ríu rít tiếng nói ồn ào tiếng hót ríu rít tiếng kêu ríu rít