Từ đồng nghĩa với "ríu ra ríu rít"

ríu rít hót hót kêu kêu chíp chíp
líu lo hót líu lo xôn xao ồn ào
nhộn nhịp sôi nổi vui vẻ tấp nập
hăng say sôi sục hối hả vui tươi
đông đúc nhộn nhịp rộn ràng hân hoan