Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ríu ra ríu rít"
ríu rít
hót hót
kêu kêu
chíp chíp
líu lo
hót líu lo
xôn xao
ồn ào
nhộn nhịp
sôi nổi
vui vẻ
tấp nập
hăng say
sôi sục
hối hả
vui tươi
đông đúc
nhộn nhịp
rộn ràng
hân hoan