Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ròn"
giòn
giòn tan
giòn rụm
giòn giã
giòn xốp
giòn nhẹ
giòn bùi
giòn sần sật
giòn ngọt
giòn thơm
giòn mịn
giòn vỡ
giòn bể
giòn cứng
giòn dai
giòn giòn
giòn lạ
giòn tươi
giòn hấp dẫn
giòn ngon